ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cosh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cosh


cosh /kɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cái dùi cui

ngoại động từ


  (từ lóng) đánh bằng dùi cui

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…