EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corpuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corpuses
corpus /'kɔ:pəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều corpora
tập sao lục, tập văn
(sinh vật học) thể
corpus striatum
→ thể vân
← Xem thêm từ corpuscule
Xem thêm từ corrade →
Từ vựng liên quan
c
co
corpus
or
pus
rp
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…