EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrade
corrade
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xâm thực (nước bào mòn đất, đá)
* nội động từ
bị xâm thực
← Xem thêm từ corpuses
Xem thêm từ corral →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
co
or
orra
ra
rad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…