ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrade


corrade

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  xâm thực (nước bào mòn đất, đá)
* nội động từ
  bị xâm thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…