ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corpuscule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corpuscule


corpuscule /'kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiểu thể
blood corpuscles → tiểu thể máu, huyết cầu
  (vật lý) hạt

@corpuscule
  (Tech) hạt, cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…