EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corpuscularian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corpuscularian
corpuscularian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo nguyên tử luận
* tính từ
thuộc nguyên tử; nguyên tử luận
← Xem thêm từ corpuscular
Xem thêm từ corpuscule →
Từ vựng liên quan
an
aria
c
co
corpus
corpuscular
la
lar
or
pus
ri
ria
rp
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…