ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cornea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cornea


cornea /'kɔ:niə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)

Các câu ví dụ:

1. Over the last decade, over 35,000 blind people have registered as recipients for cornea donations that can enable them to gain the gift of sight.


Xem tất cả câu ví dụ về cornea /'kɔ:niə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…