EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corneae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corneae
cornea /'kɔ:niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt)
← Xem thêm từ cornea
Xem thêm từ corneal →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
cornea
ea
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…