EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornballs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornballs
cornball
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thật thà
* tính từ
có chai
← Xem thêm từ cornball
Xem thêm từ cornea →
Từ vựng liên quan
all
ba
ball
balls
c
co
corn
cornball
nb
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…