ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coping-stone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coping-stone


coping-stone /'koupiɳstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope stone)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…