ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copious


copious /'koupiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phong phú, dồi dào, hậu hỉ
copious language → ngôn ngữ phong phú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…