EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consigns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consigns
consign /kən'sain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
uỷ thác, ký thác; giao phó
to consign a child to his uncle's care
→ giao phó con cho chú nuôi
@consign
(toán kinh tế) gửi đi (hàng hoá)
← Xem thêm từ consignors
Xem thêm từ consilience →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cons
consign
on
si
sig
sign
signs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…