ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consignors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consignors


consignor /kən'sainə/ (consignor) /kən'sainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gửi, người gửi hàng gửi để bán

@consignor
  người gửi hàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…