EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consilience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consilience
consilience /kən'sainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trùng hợp, sự ăn khớp
← Xem thêm từ consigns
Xem thêm từ consilient →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
cons
en
li
lie
lien
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…