ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connotations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connotations


connotation /,kɔnou'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…