EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connotation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connotation
connotation /,kɔnou'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)
← Xem thêm từ connotating
Xem thêm từ connotations →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
conn
ion
no
not
notation
on
ot
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…