EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
connotative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
connotative
connotative
Phát âm
Ý nghĩa
xem connotation
← Xem thêm từ connotations
Xem thêm từ connotatively →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
conn
no
not
on
ot
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…