EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conjugate phase change coefficient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conjugate phase change coefficient
conjugate phase change coefficient
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số lệch vị tướng liên hợp
← Xem thêm từ conjugate impedance
Xem thêm từ conjugate phase change constant →
Từ vựng liên quan
an
as
at
ate
c
ch
cha
change
ci
co
coefficient
con
conjugate
eff
efficient
en
ent
gat
gate
ha
han
hang
has
ic
ici
jug
juga
jugate
nt
on
phase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…