ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ confronts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng confronts


confront /kən'frʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với
he stood confronting him → nó đứng đối diện với anh ta
many diffuculties confront us → chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn
  đối chất
defendant is confronted with plaintiff → bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn
  (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…