EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
confrontment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
confrontment
confrontment
Phát âm
Ý nghĩa
xem confront
← Xem thêm từ confronting
Xem thêm từ confronts →
Từ vựng liên quan
c
co
con
confront
en
ent
fro
front
me
men
nt
on
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…