EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compoundable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compoundable
compoundable /kəm'paundəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể điều đình, có thể dàn xếp
← Xem thêm từ compound sentence
Xem thêm từ compounded →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
com
comp
compo
compound
da
dab
mp
om
ou
po
pound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…