ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compoundable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compoundable


compoundable /kəm'paundəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể điều đình, có thể dàn xếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…