ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Compound interest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Compound interest


Compound interest

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lãi kép
+ Trình tự mà theo đó TIỀN LÃI tương lai được trả trên mức lãi trong quá khứ (lãi mẹ đẻ lãi con).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…