ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Compensated demand curves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Compensated demand curves


Compensated demand curves

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đường cầu đã được bù.
+ Một đường cầu trong đó HIỆU ỨNG THU NHẬP của thay đổi giá đã được loại bỏ để thu nhập thực tế dọc đường cầu không đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…