ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compensated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compensated


compensated

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) được bù trừ, được đền bù

Các câu ví dụ:

1. "We are waiting to see if brokerages will be compensated for the loss in this transaction," he added.


Xem tất cả câu ví dụ về compensated

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…