ex. Game, Music, Video, Photography

Companies from mainland China, Hong Kong and Taiwan continue to dominate the ranking with 122 entries, up from 108 last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ entries. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Companies from mainland China, Hong Kong and Taiwan continue to dominate the ranking with 122 entries, up from 108 last year.

Nghĩa của câu:

entries


Ý nghĩa

@entry /'entri/
* danh từ
- sự đi vào
- (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
- lối đi vào, cổng đi vào
- (pháp lý) sự tiếp nhận
- sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
- mục từ (trong từ điển)
- danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu

@entry
- (Tech) cửa vào, nhập khẩu [TQ/NB]; hạng mục, muc nhập; từ mục; biểu trị; vào (đ); tham gia (đ)

@entry
- (lý thuyết trò chơi) sự ra nhập; (máy tính) đưa số (vào máy); lối vào (bảng)
- latest e. (máy tính) giá trị tính cuối cùng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…