ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collapsibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collapsibility


collapsibility /kə,læpsə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể gập lại, tính xếp lại được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…