ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collapsible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collapsible


collapsible /kə'læpsəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể gập lại, xếp lại được
a collapsible chair → ghế gấp
a collapsible gate → cửa sắt xếp hẹp được

@collapsible
  (tô pô) co được, rút được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…