EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collapsible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collapsible
collapsible /kə'læpsəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể gập lại, xếp lại được
a collapsible chair
→ ghế gấp
a collapsible gate
→ cửa sắt xếp hẹp được
@collapsible
(tô pô) co được, rút được
← Xem thêm từ collapsibility
Xem thêm từ collapsing →
Từ vựng liên quan
bl
c
co
col
ible
la
lap
laps
olla
ps
psi
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…