collapse /kə'læps/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đổ, sập, sụp, đổ sập
the house collapsed → căn nhà đổ sập
gãy vụn, gãy tan
the chair collapsed → chiếc ghế gãy tan
suy sụp, sụp đổ
health collapses → sức khoẻ suy sụp
plan collapses → kế hoạch sụp đổ
sụt giá, phá giá (tiền)
xẹp, xì hơi (lốp xe...)
ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
@collapse
(Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)
@collapse
sự sụp đổ // co, rút