ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ collapses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng collapses


collapse /kə'læps/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đổ, sập, sụp, đổ sập
the house collapsed → căn nhà đổ sập
  gãy vụn, gãy tan
the chair collapsed → chiếc ghế gãy tan
  suy sụp, sụp đổ
health collapses → sức khoẻ suy sụp
plan collapses → kế hoạch sụp đổ
  sụt giá, phá giá (tiền)
  xẹp, xì hơi (lốp xe...)
  ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
  méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)

@collapse
  (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)

@collapse
  sự sụp đổ // co, rút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…