EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cognomens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cognomens
cognomen /kɔg'noumen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
biệt hiệu; tên họ; tên
← Xem thêm từ cognomen
Xem thêm từ cognomina →
Từ vựng liên quan
c
co
cog
cognomen
en
ens
gnome
me
men
no
nomen
om
omen
omens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…