ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ omens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng omens


omen /'oumən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điềm
a good omen → điềm tốt
a bad omen → điềm xấu

ngoại động từ


  báo hiệu, chỉ điểm, là điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…