EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
omens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
omens
omen /'oumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điềm
a good omen
→ điềm tốt
a bad omen
→ điềm xấu
ngoại động từ
báo hiệu, chỉ điểm, là điểm
← Xem thêm từ omening
Xem thêm từ omenta →
Từ vựng liên quan
en
ens
me
men
o
om
omen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…