EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-tenant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-tenant
co-tenant /'kou'tenənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thuê chung nhà
← Xem thêm từ co-temporary
Xem thêm từ co-tidal →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
en
nt
ten
tenant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…