co-temporary /kən'tempərəri/ (co-temporary) /kən'tempərəri/
Phát âm
Ý nghĩa
temporary)
/kən'tempərəri/
tính từ
đương thời
cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí)
hiện đại (lịch sử)
danh từ
người cùng thời; người cùng tuổi
bạn đồng nghiệp (báo chí)
some of our contemporaries have published the news → một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó