EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-supreme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-supreme
co-supreme
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cùng nắm chủ quyền tối cao
← Xem thêm từ co-sufferer
Xem thêm từ co-temporary →
Từ vựng liên quan
c
co
em
me
pr
pre
re
sup
supreme
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…