EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
co-tidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
co-tidal
co-tidal /'kou'taidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên
← Xem thêm từ co-tenant
Xem thêm từ co-worker →
Từ vựng liên quan
c
co
da
id
IDA
ti
tidal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…