ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ co-tidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng co-tidal


co-tidal /'kou'taidl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ line) (địa lý,địa chất) đường đồng triều lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…