ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ close-stool

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng close-stool


close-stool /'klousstu:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế đi ngoài (có lỗ hổng để đặt bô ở dưới)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…