ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ close-thing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng close-thing


close-thing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) cạo nhẵn thín
  việc súyt thua (trận đánh hay bầu cử) nhưng cuối cùng đã thắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…