EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-tongued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-tongued
close-tongued
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kín miệng
← Xem thêm từ close-thing
Xem thêm từ close-up →
Từ vựng liên quan
c
close
lo
lose
on
os
se
to
ton
tongue
tongued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…