ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tongued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tongued


tongued

Phát âm


Ý nghĩa

  (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó
sharp tongued →có lối ăn nói sắc sảo
  (tạo nên tính từ ghép) có lối ăn nói như thế nào đó
sharp tongued →có lối ăn nói sắc sảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…