EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tongue-twister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tongue-twister
tongue-twister
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea shells on the sea shore)
← Xem thêm từ tongue-tied
Xem thêm từ tongued →
Từ vựng liên quan
er
is
on
st
t
to
ton
tongue
twist
twister
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…