ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tongue-twister

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tongue-twister


tongue-twister

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea shells on the sea shore)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…