EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-fitting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-fitting
close-fitting /'klous'fitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vừa sát người (quần áo)
← Xem thêm từ close-fisted
Xem thêm từ close-grained →
Từ vựng liên quan
c
close
fit
fitting
in
it
itt
lo
lose
os
se
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…