EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-grained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-grained
close-grained /'klous'greind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mịn mặt
← Xem thêm từ close-fitting
Xem thêm từ close-hauled →
Từ vựng liên quan
ai
c
close
grain
grained
in
lo
lose
os
ra
rain
rained
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…