ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ close-fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng close-fisted


close-fisted /'klous'fistid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bủn xỉn, keo cú, kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…