EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
close-fisted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
close-fisted
close-fisted /'klous'fistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bủn xỉn, keo cú, kiệt
← Xem thêm từ close-down
Xem thêm từ close-fitting →
Từ vựng liên quan
c
close
fist
fisted
is
lo
lose
os
se
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…