EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinkers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinkers
clinker /'kliɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gạch nung già
tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
danh từ
(từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
(từ lóng) sai lầm; thất bại
← Xem thêm từ clinker-built
Xem thêm từ clinking →
Từ vựng liên quan
c
clink
clinker
er
in
ink
inker
li
link
linker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…