ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clinking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clinking


clinking /'kliɳkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
* phó từ
  (từ lóng) rất, lắm
clinking good → rất tốt, tốt lắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…