EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clinker-built
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clinker-built
clinker-built
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp)
← Xem thêm từ clinker
Xem thêm từ clinkers →
Từ vựng liên quan
built
c
clink
clinker
er
in
ink
inker
li
link
linker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…