EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clerkships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clerkships
clerkship /'klɑ:kʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức thư ký
← Xem thêm từ clerkship
Xem thêm từ clever →
Từ vựng liên quan
c
clerk
clerks
clerkship
er
hi
hip
hips
ps
sh
ship
ships
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…