ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clean-tongued

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clean-tongued


clean-tongued /'kli:n'tʌɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…