EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clean-tongued
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clean-tongued
clean-tongued /'kli:n'tʌɳd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nói tục; ăn nói lịch sự nhã nhặn
← Xem thêm từ clean-shaven
Xem thêm từ clean-up →
Từ vựng liên quan
an
c
clean
ea
lea
lean
on
to
ton
tongue
tongued
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…