ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clean-shaven

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clean-shaven


clean-shaven /'klin'ʃeivn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…