EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clean-limbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clean-limbed
clean-limbed /'kli:n'limd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cân đối (thân hình)
← Xem thêm từ clean-handedness
Xem thêm từ clean-shaven →
Từ vựng liên quan
an
be
bed
c
clean
ea
imbed
lea
lean
li
limb
limbed
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…