EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumsolar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumsolar
circumsolar /,sə:kəm'soulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xoay quanh mặt trời
gần mặt trời
← Xem thêm từ circumsision
Xem thêm từ circumspect →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
la
lar
ms
rc
so
sol
sola
solar
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…