EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumsision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumsision
circumsision /,sə:kəm'siʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu
the circumsision (kinh thánh) những người Do thái
← Xem thêm từ circumscriptively
Xem thêm từ circumsolar →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
ion
is
ms
on
rc
si
sis
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…